Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ràng buộc
|
danh từ
làm cho mất tự do, không dứt ra được
những ràng buộc của lễ giáo phong kiến
động từ
gắn bó chặt chẽ
(...) người và vật bị ràng buộc lại bởi không biết bao nhiêu tình cảm (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
ràng buộc
|
lier
être lié par une promesse
liens
liens moraux
les liens de l'éthique féodale